Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rampancy




rampancy
['ræmpənsi]
danh từ
sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
sự lan tràn (tệ hại xã hội...)


/'ræmpənsi/

danh từ
sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
sự lan tràn (tệ hại xã hội...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.