|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rampant
| [rampant] | | tính từ | | | bò, bò sát | | | Animal rampant | | động vật bò sát | | | Plante rampante | | cây bò | | | (kiến trúc) dốc; nghiêng | | | đứng trên chân sau (con vật ở huy hiệu) | | | (nghĩa bóng) luồn cúi | | | Caractère rampant | | tính hay luồn cúi | | | personnel rampant | | | (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân) | | danh từ giống đực | | | (kiến trúc) mặt nghiêng, mặt dốc | | | (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân) |
|
|
|
|