Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ramshackle




ramshackle
['ræm∫ækl]
tính từ
xiêu vẹo, đổ nát (nhà cửa, xe cộ..)
a ramshackle house
ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát
a ramshackle old bus
một chiếc xe búyt cũ nát


/'ræm,ʃækl/

tính từ
xiêu vẹo, đổ nát
a ramshackle house ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.