Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rancher




rancher
['rɑ:nt∫ə]
Cách viết khác:
ranchman
['rɑ:nt∫mən]
danh từ
người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc
người làm ở trại nuôi súc vật


/'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/

danh từ
chủ trại nuôi súc vật
người làm ở trại nuôi súc vật

Related search result for "rancher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.