Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ranci


[ranci]
tính từ
bị hôi dầu, bị ôi khét
Beurre ranci
bơ bị hôi dầu
(nghĩa bóng) già cỗi
danh từ giống đực
mùi hôi dầu, mùi ôi khét
Sentir le ranci
ngửi thấy (có) mùi hôi dầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.