|  rancidity 
 
 
 
 
  rancidity |  | [ræn'siditi] |  |  | Cách viết khác: |  |  | rancidness |  |  | ['rænsidnis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự trở mùi, sự ôi; tình trạng trở mùi, tình trạng bị ôi (về thức ăn có mỡ) |  |  |  | tình trạng giống như mỡ ôi (về mùi, vị) | 
 
 
  /ræn'siditi/ (rancidness)  /'rænsidnis/ 
 
  danh từ 
  sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...) 
 
 |  |