Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randem




randem
['rændəm]
danh từ
xe ba ngựa đóng hàng dọc
phó từ
với ba ngựa đóng hàng dọc


/'rændəm/

danh từ
xe ba ngựa đóng hàng dọc

phó từ
với ba ngựa đóng hàng dọc

Related search result for "randem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.