Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randy




randy
['rændi]
tính từ (so sánh)
(Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
a randy tom-cat
con mèo đực động dục
he feels really randy
hắn cảm thấy thực sự bị kích thích


/'rændi/

tính từ
(Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
dâm đảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "randy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.