Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ranee




ranee
['rɑ:ni:]
Cách viết khác:
rani
['rɑ:ni:]
danh từ
hoàng hậu Ấn độ, công chúa Ấn độ
vợ của tiểu vương Ấn độ, quả phụ của tiểu vương Ấn độ


/'rɑ:ni:/ (rani) /'rɑ:ni:/

danh từ
(Ân) hoàng hậu
vợ ratja

Related search result for "ranee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.