Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rang





rang
[ræη]
động tính từ quá khứ của ring


/ræɳ/

động tính từ quá khứ của ring

Related search result for "rang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.