History Search
- range
- boulder clay
- highflown
- isodynamical
- loess
- mau
- operand
- cd-rw
- pdu
- petalled
- decimal system of classification
- submetallic
- asiatic
- phong quang
- plow
- barf
- rúc ráy
- lux
- public key infrastructure
- , commercial at 0101 65 0x41 a 0102 66 0x42 b 0103 67 0x43 c 0104 68 0x44 d 0105 69 0x45 e 0106 70 0x46 f 0107 71 0x47 g 0110 72 0x48 h 0111 73 0x49 i 0112 74 0x4a j 0113 75 0x4b k 0114 76 0x4c l 0115 77 0x4d m 0116 78 0x4e n 0117 79 0x4f o 0120 80 0x50 p 0121 81 0x51 q 0122 82 0x52 r 0123 83 0x53 s 0124 84 0x54 t 0125 85 0x55 u 0126 86 0x56 v 0127 87 0x57 w 0130 88 0x58 x 0131 89 0x59 y 0132 90 0x5a z 0133 91 0x5b [, open square bracket 0134 92 0x5c \, backslash 0135 93 0x5d ], close square bracket 0136 94 0x5e ^, caret 0137 95 0x5f _, underscore 0140 96 0x60 `, back quote 0141 97 0x61 a 0142 98 0x62 b 0143 99 0x63 c 0144 100 0x64 d 0145 101 0x65 e 0146 102 0x66 f 0147 103 0x67 g 0150 104 0x68 h 0151 105 0x69 i 0152 106 0x6a j 0153 107 0x6b k 0154 108 0x6c l 0155 109 0x6d m 0156 110 0x6e n 0157 111 0x6f o 0160 112 0x70 p 0161 113 0x71 q 0162 114 0x72 r 0163 115 0x73 s 0164 116 0x74 t 0165 117 0x75 u 0166 118 0x76 v 0167 119 0x77 w 0170 120 0x78 x 0171 121 0x79 y 0172 122 0x7a z 0173 123 0x7b {, open curly bracket 0174 124 0x7c |, vertical bar 0175 125 0x7d }, close curly bracket 0176 126 0x7e ~, tilde 0177 127 0x7f delete see nul, soh, stx, etx, etx, eot, enq, ack, bel, bs, ht, line feed, vt, ff, cr, so, si, dle, xon, dc1, dc2, dc3, dc4, nak, syn, etb, can, em, sub, esc, fs, gs, rs, us, space, exclamation mark, double quote, hash, dollar, percent, ampersand, quote, open parenthesis, close parenthesis, asterisk, plus, comma, minus, full stop, oblique stroke, colon, semicolon, less than, equals, greater than, question mark, commercial at, open square bracket, backslash, close square bracket, caret, underscore, back quote, open curly bracket, vertical bar, close curly bracket, tilde, delete. last updated: 1996-06-24
- [Clear Recent History...]
|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
range 
range | [reindʒ] |  | danh từ | |  | dãy, hàng (núi, đồi..) | |  | a range of mountains | | dãy núi | |  | in range with my house | | cùng một dãy nhà với tôi | |  | phạm vị, lĩnh vực; trình độ | |  | range of knowledge | | phạm vi (trình độ) hiểu biết | |  | range of action | | phạm vi hoạt động | |  | within my range | | vừa với trình độ của tôi | |  | loại | |  | a range of colours | | đủ các màu | |  | a wide range of prices | | đủ loại giá | |  | tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô) | |  | within range | | ở trong tầm đạn | |  | an airplane out of range | | ngoài tầm bay của máy bay | |  | sân tập bắn, bãi tập bắn; trận địa tên lửa | |  | bếp có lò nướng và mặt bếp để đun.. | |  | a kitchen range | | lò bếp | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng, bãi rộng (để thả súc vật, để (săn bắn)..) | |  | a wide range of meadows | | một vùng đồng cỏ mênh mông |  | ngoại động từ | |  | sắp hàng; sắp xếp có thứ tự | |  | xếp loại | |  | đứng về phía | |  | to range onself with someone | | đứng về phía ai | |  | đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) | |  | to range the woods | | đi khắp rừng | |  | (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) | |  | to range a gun on an enemy ship | | bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch |  | nội động từ | |  | cùng một dãy với, nằm dọc theo | |  | our house ranges with the next building | | nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà lớn | |  | island that ranges along the mainland | | đảo nằm dọc theo đất liền | |  | đi khắp | |  | to range over the country | | đi khắp nước | |  | lên xuống giữa hai mức | |  | prices ranged between 40d and 45d | | giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng | |  | temperature ranging from ten to thirtythree degrees | | độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ | |  | được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại | |  | Gorki ranges with (among) the great writers | | Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn | |  | (quân sự) bắn xa được (đạn) | |  | the gun ranges over ten kilometers | | khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet | |  | the bullet ranged wide of the objective | | viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu |
(thống kê) khoảng biến thiên giao độ, hàng, phạm vi; miền (giá trị), dải // sắp xếp
r. of definition (logic học) miền xác định
r. of a function miền giá trị của một hàm
r. of points hàng điểm
r. of projectile tầm bắn của đạn
r. of a transformation miền giá trị của một phép biến đổi
r. of a variable miền biến thiên của một biến số
acceptable quality r. miền chất lượng chấp nhận được
fixed r. (máy tính) miền cố định
frequency r. dải tần số
interquartile r. (thống kê) khoảng tứ phân vi
projective r.s of points hàng điểm xạ ảnh
semi-interquartile r. nửa khoảng tứ phân vị
scale r. dải thang
/reindʤ/
danh từ
dãy, hàng a range of mountains dãy núi in range with my house cùng một dãy nhà với tôi
phạm vị, lĩnh vực; trình độ range of knowledge phạm vi (trình độ) hiểu biết range of action phạm vi hoạt động within my range vừa với trình độ của tôi
loại a range of colours đủ các màu a wide range of prices đủ loại giá
(quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt within range ở trong tầm đạn an airplane out of range một máy bay ở người tầm đạn
sân tập bắn
lò bếp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật)
vùng a wide range of meadows một vùng đồng cỏ mênh mông
ngoại động từ
sắp hàng; sắp xếp có thứ tự
xếp loại
đứng về phía to range onself with someone đứng về phía ai
đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) to range the woods đi khắp rừng
(quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) to range a gun on an enemy ship bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch
nội động từ
cùng một dãy với, nằm dọc theo our house ranges with the next building nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh island that ranges along the mainland đảo nằm dọc theo đất liền
đi khắp to range over the country đi khắp nước
lên xuông giữa hai mức prices ranged between 40d and 45d giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng temperature ranging from ten thirtythree degrees độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ
được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại Gorki ranges with (among) the great writers Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn
(quân sự) bắn xa được (đạn) the gun ranges over ten kilometers khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet the bullet ranged wide of the objective viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "range"
|
|