Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rangée


[rangée]
tính từ giống cái
xem rangé
danh từ giống cái
hàng, dãy
Une rangée de chaises
một hàng ghế
Une rangée de maisons
một dãy nhà


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.