Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rankling




rankling
['ræηkliη]
tính từ
làm mủ; chưa lành (vết thương)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ


/'ræɳkliɳ/

tính từ
làm mủ; chưa lành (vết thương)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.