Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ranz


[ranz]
danh từ giống đực
điệu mục ca (ở vùng An-pơ Thuỵ sĩ) (cũng ranz des vaches)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.