Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rao



verb
to cry; to announce
lời rao announcement

[rao]
to cry; to announce; to advertise
Lời rao
Announcement
Nhà đang rao bán
House advertised for sale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.