Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rapaciousness




rapaciousness
[rə'pei∫əsnis]
Cách viết khác:
rapacity
[rə'pæsəti]
danh từ
sự tham lam, sự tham tàn
tính tham lam, tính tham tàn


/rə'peiʃəsnis/ (rapacity) /rə'pæsiti/

danh từ
tính tham lạm, sự tham tàn
tính tham ăn, tính phàm ăn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.