|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapatrier
 | [rapatrier] |  | ngoại động từ | | |  | cho hồi hương, trả về nước | | |  | Rapatrier des prisonniers de guerre | | | cho tù binh hồi hương | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) giải hoà | | |  | Rapatrier deux amis qui étaient brouillés | | | giải hoà hai người bạn đang bất hoà với nhau |  | phản nghĩa Déporter, exiler. |
|
|
|
|