Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rapid





rapid
['ræpid]
tính từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
a rapid decline in health
sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river
con sông chảy xiết
a rapid heartbeat
nhịp tim nhanh
a rapid decline in sales
số lượng hàng hoá bán ra giảm xuống nhanh
đứng, rất dốc (về dốc)
a rapid slope
một dốc đứng
danh từ, số nhiều rapids
(số nhiều) thác, ghềnh
shoot the rapids
lao nhanh qua thác (chiếc xuồng..)



nhanh, mau

/'ræpid/

tính từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
a rapid decline in health sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river con sông chảy xiết
đứng (dốc)
a rapid slope một dốc đứng

danh từ, (thường) số nhiều
thác ghềnh

Related search result for "rapid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.