Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapportable


[rapportable]
tính từ
có thể mang trả lại
có thể nối thêm, có thể chắp thêm; có thể lấy từ nơi khác đến
Terres rapportables
đất có thể lấy từ nơi khác đến
có thể thuật lại, có thể kể lại; có thể mách lại
có thể quy về, có thể đặt vào
Fait rapportable au quinzième siècle
sự kiện có thể quy về thế kỷ mười lăm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.