Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rapprochement




rapprochement
[ræ'prɔ∫mɔη]
danh từ
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)
bring about a rapprochement between warring states
dẫn đến sự lập lại mối quan hệ hữu nghị giữa các nước


/ræ'prɔʃmỴ:ɳ/

danh từ
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.