Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapprochement


[rapprochement]
danh từ giống đực
sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại
Le rapprochement des lèvres d'une plaie
sự khít lại của hai mép vết thương
sự giao hảo; sự trở lại thân thiện
Le rapprochement de deux pays
sự trở lại thân thiện giữa hai nước
sự kết hợp, sự so
Le rapprochement de deux faits
sự so hai sự việc
quan hệ gần gũi
Rapprochements entre deux événements
quan hệ gần gũi giữa hai sự kiện
(nông nghiệp) sự xén cành xa
phản nghĩa Eloignement; dissociation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.