Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapprocher


[rapprocher]
ngoại động từ
làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại
Rapprochez votre siège, je vous entends mal
xích ghế anh lại gần đây, anh nói tôi nghe không rõ
Rapprocher les bords d'une plaie
kéo mép vết thương lại gần nhau
Les lorgnettes rapprochent les objets
ống nhòm làm cho sự vật như gần lại
làm cho gần nhau, làm cho thân nhau
Le travail rapproche les hommes
lao động làm cho con người gần nhau
kết hợp; so
Rapprocher deux textes
so hai văn bản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.