Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raptorial




raptorial
[ræp'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
(nghĩa bóng) tham lam, tham tàn
danh từ
chim ăn thịt


/ræp'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
(nghĩa bóng) tham lam, tham tàn

danh từ
chim ăn thịt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.