Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raquer


[raquer]
ngoại động từ
(thông tục) trả tiền
Ils doivent raquer 100 balles pour entrer
chúng phải trả một trăm tì để được vào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.