|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rasant
| [rasant] | | tính từ | | | lướt qua, sượt qua, là là | | | Vent rasant | | gió lướt qua | | | Fortifications rasantes | | (quân sự) công sự là là mặt đất | | | Tir rasant | | đường bắn là là | | | (thân mật) quấy rầy, chán ngấy | | | Personne rasante | | người quấy rầy | | | Discours rasant | | bài diễn văn chán ngấy |
|
|
|
|