Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rasant


[rasant]
tính từ
lướt qua, sượt qua, là là
Vent rasant
gió lướt qua
Fortifications rasantes
(quân sự) công sự là là mặt đất
Tir rasant
đường bắn là là
(thân mật) quấy rầy, chán ngấy
Personne rasante
người quấy rầy
Discours rasant
bài diễn văn chán ngấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.