Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rascality




rascality
[rɑ:s'kæliti]
danh từ
tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả


/rɑ:s'kæliti/

danh từ
tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rascality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.