Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rasoir


[rasoir]
danh từ giống đực
dao cạo
Lames de rasoir
lưỡi dao cạo
au rasoir
hoàn toàn, đầy đủ
couper comme un rasoir
sắc lắm
rasoir de sûreté
dao bào
tính từ (không đổi)
(thông tục) chán quá
Un film rasoir
một phim chán quá
phản nghĩa Intéressant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.