Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassasier


[rassasier]
ngoại động từ
làm cho no nê
(nghĩa bóng) làm cho thoả thuê; làm cho chán chê
Rassasier sa vue
nhìn chán chê, nhìn đến chán mắt
Rassasier de fêtes
làm cho chán chê hội hè
làm chán ngấy, làm chán chường
Je suis rassasié de tes mensonges
tao chán ngấy những lời nói dối của mày rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.