|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassasier
| [rassasier] | | ngoại động từ | | | làm cho no nê | | | (nghĩa bóng) làm cho thoả thuê; làm cho chán chê | | | Rassasier sa vue | | nhìn chán chê, nhìn đến chán mắt | | | Rassasier de fêtes | | làm cho chán chê hội hè | | | làm chán ngấy, làm chán chường | | | Je suis rassasié de tes mensonges | | tao chán ngấy những lời nói dối của mày rồi |
|
|
|
|