Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassurer


[rassurer]
ngoại động từ
làm yên lòng, làm yên tâm
Ce que vous me dites là me rassure
điều anh vừa nói với tôi làm yên lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) củng cố (uy tín...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.