Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rat's-tall


/'rætsteil/

danh từ
đuôi chuột
vật giống đuôi chuột
(kỹ thuật) giũa tròn nh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.