Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rat-trap




rat-trap
['rættræp]
danh từ
cái bẫy chuột
bàn đạp (xe đạp) có răng
(từ lóng) cái mồm, cái mõm


/'rættræp/

danh từ
cái bẫy chuột
bàn đạp (xe đạp) có răng
(từ lóng) cái mồm, cái mõm

Related search result for "rat-trap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.