|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rate
 | [rate] |  | danh từ giống cái | | |  | chuột cái | | |  | (giải phẫu) (lá) lách | | |  | Fonction de la rate | | | chức năng của lá lách | | |  | dilater la rate | | |  | (thân mật) làm cho bật cười | | |  | ne pas se fouler la rate | | |  | (thân mật) không chịu khó, lười nhác | | |  | se fouler la rate | | |  | (thân mật) nỗ lực, cố gắng |
|
|
|
|