Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratio





ratio
1/2

ratio

A ratio is the relationship between two numbers.

['rei∫iou]
danh từ, số nhiều ratios
['rei∫iouz]
tỷ số, tỷ lệ
ratio of similitude
(toán học) tỷ số đồng dạng
in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10
the ratios of 1 to 5 and 20 to 100 are the same
tỉ lệ của 1 trên 5 và 20 trên 100 là như nhau
men outnumber women here in the ratio of three to one
ở đây đàn ông đông hơn đàn bà theo tỉ lệ ba trên một
to be in direct ratio to something
theo tỷ lệ thuận với cái gì
to be in inverse ratio to something
theo tỷ lệ nghịch với cái gì
(kỹ thuật) số truyền



tỷ suất
r. of division tỷ số chia
r. of similitude tỷ số đồng dạng
affine r. (hình học) tỷ số đơn
amplitude r. tỷ số biên độ
anharmonic r. tỷ số không điều hoà
barter-price r. tỷ số giá trao đổi
common r. tỷ số chung
correlation r. tỷ số tương quan
cross r. tỷ số kép, tỷ số phức hợp
deformation r. (giải tích) tỷ số dãn nở
direct r. tỷ số thuận
direction r. tỷ số chỉ phương
double r. tỷ số kép
equianharmonic r. tỷ số đẳng phi điều
excess pressure r. tỷ số dư áp
extreme and mear r.s trung và ngoại tỷ
gear r. tỷ số truyền
harmonic r. tỷ số điều hoà
incremental r. gia suất
intensity r. tỷ số cường độ
inverse r. tỷ lệ nghịch
likelihood r. tỷ số hợp lý
magnification r. (giải tích) tỷ số giãn (trong phép ánh xạ bảo giác)
mesh r. tỷ số bước lưới
period r. tỷ số chu kỳ
ray r. tỷ số vị tự
reciprocal r. tỷ lệ nghịch
sampling r. tỷ lệ lấy mẫu
variance r. tỷ số phương sai

/'reiʃiou/

danh từ, số nhiều ratios /'reiʃiouz/
tỷ số, tỷ lệ
ratio of similitude (toán học) tỷ số đồng dạng
in the ratio of 5 to 10 theo tỷ lệ 5 trên 10
to be in direct ratio to theo tỷ lệ thuận với
to be in inverse ratio to theo tỷ lệ nghịch với
(kỹ thuật) số truyền

Related search result for "ratio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.