Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratisser


[ratisser]
ngoại động từ
cào
Ratisser une allée
cào một lối đi (cho sạch, cho bằng phẳng)
Ratisser des feuilles mortes
cào lá khô
(thân mật) như ratiboiser 1
(quân sự) càn quét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.