Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raton


[raton]
danh từ giống đực
chuột con
raton laveur
(động vật học) gấu mèo Mỹ
danh từ giống đực
bánh nhân pho mát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.