Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratten




ratten
[ræ'ti:n]
ngoại động từ
phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)


/ræ'ti:n/

ngoại động từ
phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)

Related search result for "ratten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.