Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rattle-box




rattle-box
['rætlbɔks]
Cách viết khác:
rattle-bag
['rætl,bæg]
danh từ
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
(thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên


/'rætlbɔks/ (rattle-bag) /'rætl,bæg/
bag) /'rætl,bæg/

danh từ
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
(thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên

Related search result for "rattle-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.