Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rattle-brained




rattle-brained
['rætlbreind]
Cách viết khác:
rattle-headed
['rætl,hedid]
rattle-pated
['rætl,peitid]
tính từ
ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ


/'rætlbreind/ (rattle-headed)

tính từ
có nhiều chuột
(thuộc) chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
(từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng

Related search result for "rattle-brained"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.