Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rattrapage


[rattrapage]
danh từ giống đực
(ngành in) dòng sang trang; sự tiếp sang trang
cours de rattrapage
lớp học đuổi (cho học sinh học chậm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.