Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravagé


[ravagé]
tính từ
bị tàn phá
Pays ravagé
nước bị tàn phá
biến dạng đi
Visage ravagé de rides
mặt biến dạng đi vì nếp nhăn
bị giày vò
Ravagé de remords
bị hối hận giày vò
(thân mật) điên điên, gàn
Il est complètement ravagé!
nó hoàn toàn gàn rồi!


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.