ravel
ravel | ['rævəl] | | danh từ | | | mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi) | | | threads in a ravel | | chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại | | | sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề) | | | đầu (dây, sợi) buột ra | | ngoại động từ | | | làm rối, thắt nút (chỉ sợi) | | | làm rắc rối (một vấn đề...) | | | the ravelled skein of life | | những rắc rối của cuộc sống | | nội động từ | | | rối (chỉ...) | | | trở thành rắc rối (vấn đề...) | | | buột ra (đầu dây...) | | | to ravel out | | | gỡ rối (chỉ, vấn đề...) | | | làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra |
/'rævəl/
danh từ mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi) threads in a ravel chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề) đầu (dây, sợi) buột ra
ngoại động từ làm rối, thắt nút (chỉ sợi) làm rắc rối (một vấn đề...) the ravelled skein of life những rắc rối của cuộc sống
nội động từ rối (chỉ...) trở thành rắc rối (vấn đề...) buột ra (đầu dây...) !to ravel out gỡ rối (chỉ, vấn đề...) làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra
|
|