Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raving




raving
['reiviη]
danh từ
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối


/'reiviɳ/

danh từ
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối

Related search result for "raving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.