|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravir
| [ravir] | | ngoại động từ | | | cướp; công đi. | | | Ravir le bien d'autrui | | cướp của người khác | | | Aigle qui ravit sa proie | | con đại bàng công mồi đi | | | làm cho rất vui thích | | | Son chant me ravit | | giọng hát của cô ta làm tôi rất vui thích | | | à ravir | | | tuyệt diệu | | | belle à ravir | | | đẹp tuyệt diệu |
|
|
|
|