Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ravishment




ravishment
['rævi∫mənt]
danh từ
sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
sự hiếp dâm
sự say mê, sự say đắm
sự sung sướng tràn trề


/'ræviʃmənt/

danh từ
sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
sự hiếp dâm
sự say mê, sự say đắm
sự sung sướng tràn trề

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.