 | [rayer] |
 | ngoại động từ |
| |  | rạch; kẻ |
| |  | Rayer le marbre |
| | rạch cẩm thạch |
| |  | Rayer du papier avec une règle |
| | dùng thước kẻ giấy |
| |  | gạch, xóa |
| |  | Rayer une phrase |
| | gạch một câu |
| |  | Rayer quelqu'un de la liste des candidats |
| | gạch tên ai trong danh sách thí sinh |
| |  | khía rãnh (nòng súng) |
| |  | rayez cela de vos papiers; rayez cela de vos tablettes |
| |  | đừng có hy vọng gì vào đấy nữa |
 | phản nghĩa Immatriculer, inscrire. |