Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayonnement


[rayonnement]
danh từ giống đực
(văn học) ánh sáng toả ra
Le rayonnement des cierges
ánh sáng toả ra từ đèn nến
(vật lý) sự bức xạ; bức xạ
Rayonnements solaires
bức xạ mặt trời
Rayonnement dispersé
bức xạ khuếch tán
Rayonnement rétrodiffusé
bức xạ khuếch tán ngược
(nghĩa bóng) sự toả rạng; sự rạng rỡ
Rayonnement d'une civilisation
sự tỏa rạng của một nền văn minh
Rayonnement de joie
sự rạng rỡ vui mừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.