Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razzia




razzia
['ræziə]
danh từ
sự cướp bóc
cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người Hồi giáo ở Châu phi)
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an)


/'ræziə/

danh từ
sự cướp bóc
cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người Hồi giáo ở Châu phi)
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an)

Related search result for "razzia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.