Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-apparel




re-apparel
['ri:ə'pærəl]
ngoại động từ
mặc quần áo lại cho (ai)
trang điểm lại cho (ai)


/'ri:ə'pærəl/

ngoại động từ
mặc quần áo lại cho (ai)
trang điểm lại cho (ai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.