Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-count




re-count
['ri:'kaunt]
danh từ
sự đếm phiếu lại
ngoại động từ
đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)


/'ri:'kaunt/

danh từ
sự đếm phiếu lại

ngoại động từ
đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)

Related search result for "re-count"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.