Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-entry




re-entry
[ri:'entri]
danh từ
sự lại trở vào
sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)


/ri:'entri/

danh từ
sự lại trở vào
sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)

Related search result for "re-entry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.